Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phùng Mạnh Công
Mã sinh viên: 0341050229
Lớp: ĐH CNKT ĐT 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 10 9.5 A 9.5 (A) 13/08/2011
2 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 04/03/2012 22/03/2012
3 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 10 9 A 9 (A) 13/09/2011
4 Mạch điện tử 1 5 6.2 C 6.2 (C) 13/09/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 1 5 3.1 5.8 F C 5.8 (C) 17/09/2011 13/10/2011
6 Điện tử công suất (ĐT) 1 5 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 06/02/2012 08/03/2012
7 Kỹ thuật Audio - Video 6 6.7 C 6.7 (C) 13/07/2011
8 Kỹ thuật truyền hình 4 5.2 D 5.2 (D) 11/08/2011
9 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 6 1.5 5.5 F C 5.5 (C) 05/09/2011 26/09/2011
10 Thiết kế hệ thống số 6 5.5 C 5.5 (C) 05/09/2011
11 Vi điều khiển 0 2 3.3 4.6 F D 4.6 (D) 23/06/2011 15/09/2011
12 Thực hành Điện tử cơ bản 2 8.5 8 B 8 (B) 27/09/2011
13 Mạng máy tính (KTĐT) 0 8 2.1 7.4 F B 7.4 (B) 16/02/2012 23/02/2012
14 Điều khiển logic (ĐT) 5 5.1 D 5.1 (D) 07/02/2012
15 Kỹ thuật truyền số liệu 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 01/03/2012 01/03/2012
16 Thông tin di động 0 8 1.4 6.8 F C 6.8 (C) 17/02/2012 11/03/2012
17 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 9 A 9 (A)
18 Truyền hình số 5 6 C 6 (C) 13/02/2012
19 Đo lường- cảm biến 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 06/02/2012 05/03/2012
20 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
21 Hệ thống viễn thông 2 7 3.8 7.2 F B 7.2 (B) 18/07/2012 27/07/2012
22 Kỹ thuật chuyển mạch 6 6.3 C 6.3 (C) 17/07/2012
23 Vi điện tử 2 4.2 D 4.2 (D) 18/07/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo