Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Minh Đức
Mã sinh viên: 0341050230
Lớp: ĐH CNKT ĐT 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 9 8.6 A 8.6 (A) 13/09/2011
2 Kỹ thuật Audio - Video 9 8.7 A 8.7 (A) 13/07/2011
3 Kỹ thuật truyền hình 4 5.3 D 5.3 (D) 11/08/2011
4 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 10 2.3 9 F A 9 (A) 05/09/2011 26/09/2011
5 Thiết kế hệ thống số 7 7 B 7 (B) 05/09/2011
6 Vi điều khiển 9 9.2 A 9.2 (A) 23/06/2011
7 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 7 7.1 B 7.1 (B) 02/08/2011
8 Mạng máy tính (KTĐT) 8 8.1 B 8.1 (B) 16/02/2012
9 Điều khiển logic (ĐT) 3 4.6 D 4.6 (D) 07/02/2012
10 Kỹ thuật truyền số liệu 9 9 A 9 (A) 01/03/2012
11 Thông tin di động 5 5.8 C 5.8 (C) 17/02/2012
12 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 9 A 9 (A)
13 Truyền hình số 4 5.5 C 5.5 (C) 13/02/2012
14 Đo lường- cảm biến 5 6.2 C 6.2 (C) 06/02/2012
15 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
16 Kỹ thuật truyền hình 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 29/03/2012 12/04/2012
17 Vật liệu & Linh kiện điện tử 9 8.6 A 8.6 (A) 23/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo