Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Tiến Dũng
Mã sinh viên: 0341050239
Lớp: ĐH CNKT ĐT 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Điện tử công suất 3 4.7 D 4.7 (D) 17/09/2011
2 Kỹ thuật Audio - Video 8 8 B 8 (B) 13/07/2011
3 Kỹ thuật truyền hình 6 6.8 C 6.8 (C) 11/08/2011
4 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 05/09/2011 26/09/2011
5 Thiết kế hệ thống số 7 7.3 B 7.3 (B) 05/09/2011
6 Vi điều khiển 6 6.4 C 6.4 (C) 23/06/2011
7 Thực hành Điện tử cơ bản 2 8.5 8 B 8 (B) 27/09/2011
8 Mạng máy tính (KTĐT) 7 7.2 B 7.2 (B) 16/02/2012
9 Kỹ thuật truyền số liệu 9 9.2 A 9.2 (A) 01/03/2012
10 Thông tin di động 5 6.6 C 6.6 (C) 17/02/2012
11 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8.5 A 8.5 (A)
12 Truyền hình số 7 7.3 B 7.3 (B) 13/02/2012
13 Đo lường- cảm biến 4 5.4 D 5.4 (D) 06/02/2012
14 Đo lường điều khiển bằng máy tính 9 8.6 A 8.6 (A) 18/03/2012
15 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo