1
|
Điện tử số
|
0
|
4
|
2.8
|
5.4
|
F
|
D
|
5.4 (D)
|
24/06/2011
|
06/10/2011
|
|
2
|
Thực hành Kỹ thuật xung – số
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
3
|
Vi điều khiển
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
4
|
Thực hành thiết bị Audio+Video+TV
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
5
|
Kỹ thuật Audio - Video
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
13/07/2011
|
|
|
6
|
Kỹ thuật truyền hình
|
0
|
**
|
0
|
**
|
F
|
**
|
**
|
11/08/2011
|
28/09/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
7
|
Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL)
|
0
|
2
|
2
|
3.3
|
F
|
F
|
3.3 (F)
|
05/09/2011
|
26/09/2011
|
|
8
|
Thiết kế hệ thống số
|
6
|
|
6.2
|
|
C
|
|
6.2 (C)
|
05/09/2011
|
|
|
9
|
Vi điều khiển
|
0
|
0
|
1.5
|
1.5
|
F
|
F
|
1.5 (F)
|
23/06/2011
|
15/09/2011
|
|
10
|
Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
11
|
Thực hành Điện tử cơ bản 2
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|