Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lại Văn Thuỳ
Mã sinh viên: 0341050245
Lớp: ĐH CNKT ĐT 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 10 9.5 A 9.5 (A) 13/08/2011
2 Mạch điện tử 2 8 5.9 C 5.9 (C) 01/08/2011
3 Mạch điện tử 1 1 3 3.7 5 F D 5 (D) 13/09/2011 06/10/2011
4 Toán cao cấp 2 0 3 1.3 3.3 F F 3.3 (F) 12/09/2011 06/10/2011
5 Kỹ thuật Audio - Video 7 7.3 B 7.3 (B) 13/07/2011
6 Kỹ thuật truyền hình 7 7.1 B 7.1 (B) 11/08/2011
7 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 10 2 8.7 F A 8.7 (A) 05/09/2011 26/09/2011
8 Thiết kế hệ thống số 5 5.5 C 5.5 (C) 06/09/2011
9 Vi điều khiển 1 6 2.3 5.6 F C 5.6 (C) 23/06/2011 15/09/2011
10 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 3 4.4 D 4.4 (D) 02/08/2011
11 Mạng máy tính (KTĐT) 7 7.1 B 7.1 (B) 16/02/2012
12 Điều khiển logic (ĐT) 4 5 D 5 (D) 07/02/2012
13 Kỹ thuật truyền số liệu 8 8.2 B 8.2 (B) 01/03/2012
14 Thông tin di động 6 6.2 I C 6.2 (C) 11/03/2012
15 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8 B 8 (B)
16 Truyền hình số 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 13/02/2012 08/03/2012
17 Đo lường- cảm biến 5 5.7 C 5.7 (C) 06/02/2012
18 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
19 Đo lường điều khiển bằng máy tính 7 7.5 B 7.5 (B) 13/07/2012
20 Hệ thống viễn thông 6 6.8 C 6.8 (C) 18/07/2012
21 Vi điện tử 3 4.8 D 4.8 (D) 18/07/2012
22 Toán ứng dụng 2 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 27/03/2012 06/04/2012
23 Mạch điện tử 1 ** 6 ** 6.5 ** C 6.5 (C) 28/03/2012 10/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 0 7 2.6 7.2 F B 7.2 (B) 26/03/2012 10/04/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo