Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Duy Tuân
Mã sinh viên: 0341050246
Lớp: ĐH CNKT ĐT 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 7 7.5 B 7.5 (B) 13/08/2011
2 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 6 6.7 C 6.7 (C) 07/07/2011
3 Điều khiển logic ** ** ** (I) 12/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Kỹ thuật Audio - Video 8 8 B 8 (B) 13/07/2011
5 Kỹ thuật truyền hình 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 11/08/2011 28/09/2011
6 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 05/09/2011 26/09/2011
7 Thiết kế hệ thống số 7 7.5 B 7.5 (B) 06/09/2011
8 Vi điều khiển 7 7.2 B 7.2 (B) 24/06/2011
9 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6 6.7 C 6.7 (C) 02/08/2011
10 Mạng máy tính (KTĐT) 8 7.4 B 7.4 (B) 16/02/2012
11 Điều khiển logic (ĐT) 2 4 2.6 3.9 F F 3.9 (F) 07/02/2012 20/03/2012 ĐPK
12 Kỹ thuật truyền số liệu 8 8.5 A 8.5 (A) 01/03/2012
13 Thông tin di động 5 6 C 6 (C) 17/02/2012
14 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 6 C 6 (C)
15 Truyền hình số 6 6.6 C 6.6 (C) 13/02/2012
16 Đo lường- cảm biến 4 5 D 5 (D) 06/02/2012
17 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
18 Điều khiển logic (ĐT) 6 6.8 C 6.8 (C) 16/07/2012
19 Hệ thống viễn thông 3 4.3 D 4.3 (D) 18/07/2012
20 Kỹ thuật chuyển mạch 8 7.7 B 7.7 (B) 17/07/2012
21 Vi điện tử 5 6.2 C 6.2 (C) 18/07/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo