Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Văn Biên
Mã sinh viên: 0341050250
Lớp: ĐH CNKT ĐT 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Phương pháp tính 9 8 B 8 (B) 16/08/2011
2 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 6 6.4 C 6.4 (C) 13/09/2011
3 Mạch điện tử 1 7 6.8 C 6.8 (C) 13/09/2011
4 CAD trong điện tử 9 8.7 A 8.7 (A) 07/02/2012
5 Kỹ thuật Audio - Video 8 8.2 B 8.2 (B) 13/07/2011
6 Kỹ thuật truyền hình 4 5.4 D 5.4 (D) 11/08/2011
7 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 5 6.5 C 6.5 (C) 05/09/2011
8 Thiết kế hệ thống số 5 6.5 C 6.5 (C) 05/09/2011
9 Vi điều khiển 1 7 3.4 7.4 F B 7.4 (B) 23/06/2011 15/09/2011
10 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 7 7.3 B 7.3 (B) 02/08/2011
11 Thực hành Điện tử cơ bản 2 9 9 A 9 (A) 27/09/2011
12 Mạng máy tính (KTĐT) 7 6.2 C 6.2 (C) 16/02/2012
13 Điều khiển logic (ĐT) 3 4.3 D 4.3 (D) 07/02/2012
14 Kỹ thuật truyền số liệu 8 8 B 8 (B) 01/03/2012
15 Thông tin di động 6 5.4 D 5.4 (D) 17/02/2012
16 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8.5 A 8.5 (A)
17 Truyền hình số 5 6 C 6 (C) 13/02/2012
18 Đo lường- cảm biến 7 7.7 B 7.7 (B) 06/02/2012
19 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
20 Hệ thống viễn thông 5 6 C 6 (C) 18/07/2012
21 Kỹ thuật chuyển mạch 6 6.9 C 6.9 (C) 17/07/2012
22 Vi điện tử 4 5.5 C 5.5 (C) 18/07/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo