Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Phú Lưu
Mã sinh viên: 0341050251
Lớp: ĐH CNKT ĐT 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Mạch điện tử 1 0 2 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 13/09/2011 06/10/2011
2 Phương pháp tính 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 12/09/2011 13/10/2011
3 Kỹ thuật Audio - Video 9 8.8 A 8.8 (A) 13/07/2011
4 Kỹ thuật truyền hình 6 6.4 C 6.4 (C) 11/08/2011
5 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 05/09/2011 26/09/2011
6 Thiết kế hệ thống số 6 6.2 C 6.2 (C) 06/09/2011
7 Vi điều khiển 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 23/06/2011 15/09/2011
8 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 7 7.2 B 7.2 (B) 02/08/2011
9 Điều khiển logic ** ** ** (I) 12/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Mạng máy tính (KTĐT) 8 8 B 8 (B) 16/02/2012
11 Điều khiển logic (ĐT) 3 4 2.6 3.2 F F 3.2 (F) 07/02/2012 08/03/2012
12 Kỹ thuật truyền số liệu 7 7.2 B 7.2 (B) 01/03/2012
13 Thông tin di động 8 6.6 I C 6.6 (C) 11/03/2012
14 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8 B 8 (B)
15 Truyền hình số 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 13/02/2012 08/03/2012
16 Đo lường- cảm biến 6 6 C 6 (C) 06/02/2012
17 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
18 Điều khiển logic (ĐT) 5 6 C 6 (C) 16/07/2012
19 Hệ thống viễn thông 2 4.3 D 4.3 (D) 18/07/2012
20 Kỹ thuật chuyển mạch 7 7.1 B 7.1 (B) 17/07/2012
21 Vi điện tử 1 6 3.5 6.8 F C 6.8 (C) 18/07/2012 27/07/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo