Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Ngọc Phúc
Mã sinh viên: 0341050252
Lớp: ĐH CNKT ĐT 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Phương pháp tính 5 5.8 C 5.8 (C) 16/08/2011
2 Mạch điện tử 1 5 5.3 D 5.3 (D) 24/01/2013
3 Xử lý số tín hiệu 3 4 D 4 (D) 07/07/2011
4 Mạch điện tử 1 2 4 D 4 (D) 13/09/2011
5 Điều khiển logic 1 8 3.2 7.8 F B 7.8 (B) 12/01/2012 29/02/2012
6 Kỹ thuật Audio - Video 7 7.3 B 7.3 (B) 13/07/2011
7 Kỹ thuật truyền hình 7 7.4 B 7.4 (B) 11/08/2011
8 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 05/09/2011 26/09/2011
9 Thiết kế hệ thống số 6 7 B 7 (B) 06/09/2011
10 Vi điều khiển 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 23/06/2011 15/09/2011
11 Kỹ thuật chuyển mạch 5 4.9 D 4.9 (D) 21/01/2013
12 Mạng máy tính (KTĐT) 0 7 1.9 6.6 F C 6.6 (C) 16/02/2012 23/02/2012
13 Kỹ thuật truyền số liệu 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 01/03/2012 01/03/2012
14 Thông tin di động 5 6 C 6 (C) 17/02/2012
15 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7 B 7 (B)
16 Truyền hình số 7 7.3 B 7.3 (B) 13/02/2012
17 Đo lường- cảm biến 0 6 3 7 F B 7 (B) 06/02/2012 05/03/2012
18 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
19 Đo lường điều khiển bằng máy tính 8 8 B 8 (B) 13/07/2012
20 Hệ thống viễn thông 2 4 3.7 5 F D 5 (D) 18/07/2012 27/07/2012
21 Kỹ thuật chuyển mạch 0 ** 2.3 ** F ** ** 17/07/2012 27/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo