Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Văn Đức
Mã sinh viên: 0341050261
Lớp: ĐH CNKT ĐT 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 17/02/2012 27/03/2012
2 Điện tử công suất 6 6.3 C 6.3 (C) 17/09/2011
3 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 17/09/2011 07/10/2011
4 Kỹ thuật Audio - Video 8 8.2 B 8.2 (B) 13/07/2011
5 Kỹ thuật truyền hình 2 4.1 D 4.1 (D) 11/08/2011
6 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 05/09/2011 26/09/2011
7 Thiết kế hệ thống số 6 6.5 C 6.5 (C) 05/09/2011
8 Vi điều khiển 1 5 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 23/06/2011 15/09/2011
9 Mạng máy tính (KTĐT) 6 6.7 C 6.7 (C) 16/02/2012
10 Điều khiển logic (ĐT) 2 2 3.2 3.2 F F 3.2 (F) 07/02/2012 08/03/2012
11 Kỹ thuật truyền số liệu 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 01/03/2012 01/03/2012
12 Thông tin di động 2 4 D 4 (D) 17/02/2012
13 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 6.5 C 6.5 (C)
14 Truyền hình số 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 13/02/2012 08/03/2012
15 Đo lường- cảm biến 5 6.2 C 6.2 (C) 06/02/2012
16 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
17 Điều khiển logic (ĐT) 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 16/07/2012 24/07/2012
18 Hệ thống viễn thông 3 4.7 D 4.7 (D) 18/07/2012
19 Kỹ thuật chuyển mạch 3 4.9 D 4.9 (D) 17/07/2012
20 Thông tin di động 6 6.7 C 6.7 (C) 17/07/2012
21 Vi điện tử 2 4.2 D 4.2 (D) 18/07/2012
22 Kỹ thuật truyền hình 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 29/03/2012 12/04/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo