Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Đức Quảng
Mã sinh viên: 0341050266
Lớp: ĐH CNKT ĐT 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Mạch điện tử 1 2 4.2 D 4.2 (D) 13/09/2011
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.6 C 6.6 (C) 17/09/2011
3 Kỹ thuật Audio - Video 8 8.2 B 8.2 (B) 13/07/2011
4 Kỹ thuật truyền hình 7 7.3 B 7.3 (B) 11/08/2011
5 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 9 9 A 9 (A) 05/09/2011
6 Thiết kế hệ thống số 6 7 B 7 (B) 06/09/2011
7 Vi điều khiển 10 9.3 A 9.3 (A) 23/06/2011
8 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 7 7.3 B 7.3 (B) 02/08/2011
9 Mạng máy tính (KTĐT) 9 8.4 B 8.4 (B) 16/02/2012
10 Điều khiển logic (ĐT) 2 6 3.9 6.6 F C 6.6 (C) 07/02/2012 08/03/2012
11 Kỹ thuật truyền số liệu 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 01/03/2012 01/03/2012
12 Thông tin di động 8 6.8 C 6.8 (C) 17/02/2012
13 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 9 A 9 (A)
14 Truyền hình số 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 13/02/2012 08/03/2012
15 Đo lường- cảm biến 3 5 D 5 (D) 06/02/2012
16 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
17 Điều khiển logic (ĐT) 8 8 B 8 (B) 16/07/2012
18 Đo lường điều khiển bằng máy tính 10 9.7 A 9.7 (A) 13/07/2012
19 Hệ thống viễn thông 6 6.7 C 6.7 (C) 18/07/2012
20 Vi điện tử 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 18/07/2012 27/07/2012
21 Vật liệu & Linh kiện điện tử 8 7.9 B 7.9 (B) 23/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo