Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Quang Dũng
Mã sinh viên: 0341050267
Lớp: ĐH CNKT ĐT 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Điện tử số 8 7.9 B 7.9 (B) 24/06/2011
2 Điện tử công suất (ĐT) 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 06/02/2012 08/03/2012
3 Kỹ thuật Audio - Video 8 8 B 8 (B) 13/07/2011
4 Kỹ thuật truyền hình 4 5.4 D 5.4 (D) 11/08/2011
5 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 05/09/2011 26/09/2011
6 Thiết kế hệ thống số 6 7 B 7 (B) 05/09/2011
7 Vi điều khiển 0 4 2.3 4.9 F D 4.9 (D) 23/06/2011 15/09/2011
8 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 7 7.3 B 7.3 (B) 02/08/2011
9 Mạng máy tính (KTĐT) 9 8.9 A 8.9 (A) 16/02/2012
10 Điều khiển logic (ĐT) 7 7 B 7 (B) 07/02/2012
11 Kỹ thuật truyền số liệu 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 01/03/2012 01/03/2012
12 Thông tin di động 5 6.2 C 6.2 (C) 17/02/2012
13 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8 B 8 (B)
14 Truyền hình số 7 7.6 B 7.6 (B) 13/02/2012
15 Đo lường- cảm biến 6 6.7 C 6.7 (C) 06/02/2012
16 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
17 Đo lường điều khiển bằng máy tính 7 7.5 B 7.5 (B) 13/07/2012
18 Hệ thống viễn thông 4 5.3 D 5.3 (D) 18/07/2012
19 Kỹ thuật chuyển mạch 4 5.7 C 5.7 (C) 17/07/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo