Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Hữu Tâm
Mã sinh viên: 0341050277
Lớp: ĐH CNKT ĐT 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Mạch điện tử 1 3 4.8 D 4.8 (D) 13/09/2011
2 Toán ứng dụng 2 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 12/09/2011 06/10/2011
3 Kỹ thuật Audio - Video 9 9 A 9 (A) 13/07/2011
4 Kỹ thuật truyền hình 0 3 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 11/08/2011 28/09/2011
5 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 6 7 B 7 (B) 05/09/2011
6 Thiết kế hệ thống số 8 8 B 8 (B) 06/09/2011
7 Vi điều khiển 9 8.9 A 8.9 (A) 23/06/2011
8 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6 6.4 C 6.4 (C) 02/08/2011
9 Thực hành Điện tử cơ bản 2 9 9 A 9 (A) 27/09/2011
10 Mạng máy tính (KTĐT) 8 7.8 B 7.8 (B) 16/02/2012
11 Điều khiển logic (ĐT) 8 8.1 B 8.1 (B) 07/02/2012
12 Kỹ thuật truyền số liệu 8 8.5 A 8.5 (A) 01/03/2012
13 Thông tin di động 0 8 2.4 7.8 F B 7.8 (B) 17/02/2012 11/03/2012
14 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 9 A 9 (A)
15 Truyền hình số 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 13/02/2012 08/03/2012
16 Đo lường- cảm biến 2 4 D 4 (D) 06/02/2012
17 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo