Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Châu Vi
Mã sinh viên: 0341050278
Lớp: ĐH CNKT ĐT 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Mạch điện tử 1 6 6.8 C 6.8 (C) 13/09/2011
2 Kỹ thuật Audio - Video 9 8.5 A 8.5 (A) 13/07/2011
3 Kỹ thuật truyền hình 4 4.4 D 4.4 (D) 29/08/2011 ĐPK
4 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 8 8.5 A 8.5 (A) 05/09/2011
5 Thiết kế hệ thống số 7 7.8 B 7.8 (B) 06/09/2011
6 Vi điều khiển 10 9.9 A 9.9 (A) 24/06/2011
7 Mạng máy tính (KTĐT) 9 8.8 A 8.8 (A) 16/02/2012
8 Điều khiển logic (ĐT) 0 8 1.8 7.1 F B 7.1 (B) 07/02/2012 08/03/2012
9 Kỹ thuật truyền số liệu 9 9.2 A 9.2 (A) 01/03/2012
10 Thông tin di động 5 5.7 C 5.7 (C) 17/02/2012
11 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 9 A 9 (A)
12 Truyền hình số 7 7.5 B 7.5 (B) 13/02/2012
13 Đo lường- cảm biến 7 7.3 B 7.3 (B) 06/02/2012
14 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
15 Xử lý số tín hiệu 1 ** 2.3 ** F ** 2.3 (F) 28/03/2012 11/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo