Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Ngọc Anh
Mã sinh viên: 0341050282
Lớp: ĐH CNKT ĐT 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 9 8.4 B 8.4 (B) 13/09/2011
2 Mạch điện tử 1 7 7.5 B 7.5 (B) 13/09/2011
3 CAD trong điện tử 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 03/02/2012 22/02/2012
4 Kỹ thuật Audio - Video 8 8.2 B 8.2 (B) 13/07/2011
5 Kỹ thuật truyền hình 2 3 3.2 3.9 F F 3.9 (F) 11/08/2011 28/09/2011
6 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 05/09/2011 26/09/2011
7 Thiết kế hệ thống số 5 5.5 C 5.5 (C) 05/09/2011
8 Vi điều khiển 0 7 3.3 8 F B 8 (B) 23/06/2011 15/09/2011
9 Thực hành Điện tử cơ bản 2 8 8 B 8 (B) 27/09/2011
10 Mạng máy tính (KTĐT) 0 8 2.2 7.6 F B 7.6 (B) 16/02/2012 23/02/2012
11 Điều khiển logic (ĐT) 6 4.4 D 4.4 (D) 07/02/2012
12 Kỹ thuật truyền số liệu 6 6.7 C 6.7 (C) 01/03/2012
13 Thông tin di động 9 8 B 8 (B) 17/02/2012
14 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7 B 7 (B)
15 Truyền hình số 5 5.9 C 5.9 (C) 13/02/2012
16 Đo lường- cảm biến 7 6.8 C 6.8 (C) 06/02/2012
17 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
18 Đo lường điều khiển bằng máy tính 5 5.8 C 5.8 (C) 13/07/2012
19 Hệ thống viễn thông 2 7 2.2 5.6 F C 5.6 (C) 18/07/2012 27/07/2012
20 Kỹ thuật chuyển mạch 0 ** 1 ** F ** ** 17/07/2012 27/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Vi điện tử 5 6.2 C 6.2 (C) 18/07/2012
22 Kỹ thuật truyền hình 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 29/03/2012 12/04/2012
23 Vật liệu & Linh kiện điện tử 9 8.6 A 8.6 (A) 23/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo