Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Hưởng
Mã sinh viên: 0341050283
Lớp: ĐH CNKT ĐT 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Phương pháp tính 6 7 B 7 (B) 12/09/2011
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 3 7 F B 7 (B) 17/09/2011 13/10/2011
3 Kỹ thuật Audio - Video 7 7.2 B 7.2 (B) 13/07/2011
4 Kỹ thuật truyền hình 3 4.6 D 4.6 (D) 11/08/2011
5 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 5 4.7 D 4.7 (D) 05/09/2011
6 Thiết kế hệ thống số 6 5.5 C 5.5 (C) 06/09/2011
7 Vi điều khiển 6 6.3 C 6.3 (C) 23/06/2011
8 Mạng máy tính (KTĐT) 7 7 B 7 (B) 16/02/2012
9 Điều khiển logic (ĐT) 7 7.2 B 7.2 (B) 07/02/2012
10 Kỹ thuật truyền số liệu 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 01/03/2012 01/03/2012
11 Thông tin di động 6 6.5 C 6.5 (C) 17/02/2012
12 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8 B 8 (B)
13 Truyền hình số 7 7.2 B 7.2 (B) 13/02/2012
14 Đo lường- cảm biến 6 6.5 C 6.5 (C) 06/02/2012
15 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
16 Đo lường điều khiển bằng máy tính 7 7.5 B 7.5 (B) 13/07/2012
17 Hệ thống viễn thông 5 6.2 C 6.2 (C) 18/07/2012
18 Vi điện tử 2 4.2 D 4.2 (D) 18/07/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo