Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phí Văn Lương
Mã sinh viên: 0341050288
Lớp: ĐH CNKT ĐT 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán ứng dụng 1 4 5.5 C 5.5 (C) 12/09/2011
2 Kỹ thuật Audio - Video 9 8.7 A 8.7 (A) 13/07/2011
3 Kỹ thuật truyền hình 7 7.3 B 7.3 (B) 11/08/2011
4 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 6 7 B 7 (B) 05/09/2011
5 Thiết kế hệ thống số 7 7.5 B 7.5 (B) 06/09/2011
6 Vi điều khiển 9 9.2 A 9.2 (A) 23/06/2011
7 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 7 7.4 B 7.4 (B) 02/08/2011
8 Mạng máy tính (KTĐT) 8 8.1 B 8.1 (B) 16/02/2012
9 Điều khiển logic (ĐT) 8 7.7 B 7.7 (B) 07/02/2012
10 Kỹ thuật truyền số liệu 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 01/03/2012 01/03/2012
11 Thông tin di động 7 7.2 B 7.2 (B) 17/02/2012
12 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7 B 7 (B)
13 Truyền hình số 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 13/02/2012 08/03/2012
14 Đo lường- cảm biến 7 7.7 B 7.7 (B) 06/02/2012
15 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo