Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Văn Hùng
Mã sinh viên: 0341050293
Lớp: ĐH CNKT ĐT 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 9 8.8 A 8.8 (A) 13/08/2011
2 Điện tử số 1 4 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 24/06/2011 06/10/2011
3 Kỹ thuật xung 5 5.8 C 5.8 (C) 30/06/2011
4 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 29/08/2011 06/10/2011
5 CAD trong điện tử 1 6 3.7 7 F B 7 (B) 03/02/2012 22/02/2012
6 Kỹ thuật Audio - Video 7 7.3 B 7.3 (B) 13/07/2011
7 Kỹ thuật truyền hình 3 4.4 D 4.4 (D) 11/08/2011
8 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 9 2.2 8.2 F B 8.2 (B) 05/09/2011 26/09/2011
9 Thiết kế hệ thống số 6 6.2 C 6.2 (C) 05/09/2011
10 Vi điều khiển 9 8.8 A 8.8 (A) 23/06/2011
11 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 7 7.1 B 7.1 (B) 02/08/2011
12 Thực hành Điện tử cơ bản 2 7.5 8 B 8 (B) 27/09/2011
13 Mạng máy tính (KTĐT) 0 7 2.6 7.2 F B 7.2 (B) 16/02/2012 23/02/2012
14 Điều khiển logic (ĐT) 7 7.3 B 7.3 (B) 07/02/2012
15 Kỹ thuật truyền số liệu 10 9.8 A 9.8 (A) 01/03/2012
16 Thông tin di động 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 17/02/2012 11/03/2012
17 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 10 A 10 (A)
18 Truyền hình số 7 7.2 B 7.2 (B) 13/02/2012
19 Đo lường- cảm biến 5 6 C 6 (C) 06/02/2012
20 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
21 Kỹ thuật truyền hình 4 5.2 D 5.2 (D) 29/03/2012
22 Mạch điện tử 1 7 7 B 7 (B) 28/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo