Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Minh
Mã sinh viên: 0341050296
Lớp: ĐH CNKT ĐT 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kỹ thuật Audio - Video 8 7.8 B 7.8 (B) 13/07/2011
2 Kỹ thuật truyền hình 4 5.7 C 5.7 (C) 11/08/2011
3 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 6 1.5 5.5 F C 5.5 (C) 05/09/2011 26/09/2011
4 Thiết kế hệ thống số 6 5.5 C 5.5 (C) 06/09/2011
5 Vi điều khiển 6 6.4 C 6.4 (C) 23/06/2011
6 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6 6.4 C 6.4 (C) 02/08/2011
7 Mạng máy tính (KTĐT) 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 16/02/2012 23/02/2012
8 Điều khiển logic (ĐT) 3 4.6 D 4.6 (D) 07/02/2012
9 Kỹ thuật truyền số liệu 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 01/03/2012 01/03/2012
10 Thông tin di động 9 8.3 B 8.3 (B) 17/02/2012
11 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8 B 8 (B)
12 Truyền hình số 2 7 3.9 7.3 F B 7.3 (B) 13/02/2012 08/03/2012
13 Đo lường- cảm biến 0 7 3.2 7.8 F B 7.8 (B) 06/02/2012 05/03/2012
14 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
15 Đo lường điều khiển bằng máy tính 8 8.3 B 8.3 (B) 13/07/2012
16 Hệ thống viễn thông 3 4.5 D 4.5 (D) 18/07/2012
17 Kỹ thuật chuyển mạch 7 7.5 B 7.5 (B) 17/07/2012
18 Điện tử số 10 9.4 A 9.4 (A) 20/03/2012
19 Vật liệu & Linh kiện điện tử 9 8.8 A 8.8 (A) 23/03/2012
20 Vi điều khiển 0 0 I F 0 (F) 12/04/2012
21 Phương pháp tính 5 6.2 C 6.2 (C) 28/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo