1
|
Mạch điện tử 1
|
0
|
4
|
1.8
|
4.5
|
F
|
D
|
4.5 (D)
|
13/01/2012
|
11/03/2012
|
|
2
|
Điện tử công suất
|
4
|
|
4.3
|
|
D
|
|
4.3 (D)
|
17/09/2011
|
|
|
3
|
Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất)
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
12/09/2011
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
4
|
CAD trong điện tử
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
5
|
Thiết kế hệ thống số
|
8
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
02/09/2013
|
|
|
6
|
Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL)
|
0
|
7
|
2
|
6.7
|
F
|
C
|
6.7 (C)
|
02/09/2013
|
22/09/2013
|
|
7
|
Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
8
|
Thiết kế hệ thống số
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
9
|
Kỹ thuật Audio - Video
|
8
|
|
7.2
|
|
B
|
|
7.2 (B)
|
13/07/2011
|
|
|
10
|
Kỹ thuật truyền hình
|
0
|
1
|
2.6
|
3.2
|
F
|
F
|
3.2 (F)
|
11/08/2011
|
28/09/2011
|
|
11
|
Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL)
|
0
|
0
|
2.5
|
2.5
|
F
|
F
|
2.5 (F)
|
05/09/2011
|
26/09/2011
|
|
12
|
Thiết kế hệ thống số
|
0
|
0
|
2.5
|
2.5
|
F
|
F
|
2.5 (F)
|
05/09/2011
|
26/09/2011
|
|
13
|
Vi điều khiển
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
19/07/2011
|
|
|
14
|
Vật lý 2
|
8
|
|
8.3
|
|
B
|
|
8.3 (B)
|
24/03/2012
|
|
|
15
|
Mạng máy tính (KTĐT)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
16
|
Đo lường- cảm biến
|
5
|
|
5.6
|
|
C
|
|
5.6 (C)
|
06/02/2012
|
|
|
17
|
Kỹ thuật truyền số liệu
|
0
|
|
1.3
|
|
F
|
|
1.3 (F)
|
13/02/2012
|
|
|
18
|
Thông tin di động
|
7
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
17/02/2012
|
|
|
19
|
Thực hành thiết bị Audio+Video+TV
|
6
|
|
5
|
|
D
|
|
5 (D)
|
15/02/2012
|
|
|
20
|
Truyền hình số
|
0
|
5
|
2.7
|
6
|
F
|
C
|
6 (C)
|
13/02/2012
|
11/03/2012
|
|
21
|
Điều khiển logic (ĐT)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
22
|
Mạng máy tính (KTĐT)
|
5
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
17/01/2013
|
|
|
23
|
Kỹ thuật chuyển mạch
|
**
|
5
|
**
|
5.4
|
**
|
D
|
5.4 (D)
|
21/01/2013
|
26/02/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
Vi điện tử
|
8
|
|
7.2
|
|
B
|
|
7.2 (B)
|
29/05/2013
|
|
|
25
|
Hệ thống viễn thông
|
6
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
27/05/2013
|
|
|
26
|
Kỹ thuật siêu cao tần và anten
|
7
|
|
6.9
|
|
C
|
|
6.9 (C)
|
15/05/2014
|
|
|
27
|
Thực tập tốt nghiệp (ĐT)
|
|
|
|
|
|
|
(I)
|
|
|
|
28
|
Điều khiển logic (ĐT)
|
0
|
**
|
2.3
|
**
|
F
|
**
|
**
|
16/07/2012
|
24/07/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
29
|
Hệ thống viễn thông
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
18/07/2012
|
27/07/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
30
|
Vi điện tử
|
0
|
**
|
2.8
|
**
|
F
|
**
|
**
|
18/07/2012
|
27/07/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
31
|
Đo lường điều khiển bằng máy tính
|
6
|
|
6.2
|
|
C
|
|
6.2 (C)
|
04/04/2012
|
|
|
32
|
Kỹ thuật truyền hình
|
0
|
6
|
1.8
|
5.8
|
F
|
C
|
5.8 (C)
|
29/03/2012
|
12/04/2012
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|