Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trương Văn Hùng
Mã sinh viên: 0341050303
Lớp: ĐH CNKT ĐT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 An toàn lao động (ĐT) 3 4.3 D 4.3 (D) 07/02/2012
2 Hóa học 1 7 7.6 B 7.6 (B) 17/09/2011
3 Toán ứng dụng 1 8 8.5 A 8.5 (A) 12/09/2011
4 Toán ứng dụng 2 9 9.2 A 9.2 (A) 12/09/2011
5 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 8 7 I B 7 (B) 13/04/2012
6 Kỹ thuật Audio - Video 8 7.8 B 7.8 (B) 13/07/2011
7 Kỹ thuật truyền hình 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 23/08/2011 28/09/2011
8 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 10 9.5 A 9.5 (A) 05/09/2011
9 Thiết kế hệ thống số 7 7.5 B 7.5 (B) 05/09/2011
10 Vi điều khiển 7 7.3 B 7.3 (B) 19/07/2011
11 Mạng máy tính (KTĐT) 9 9 A 9 (A) 29/02/2012
12 Điều khiển logic (ĐT) 5 5.5 C 5.5 (C) 07/02/2012
13 Đo lường- cảm biến 6 6.7 C 6.7 (C) 06/02/2012
14 Kỹ thuật truyền số liệu 7 7.2 B 7.2 (B) 01/03/2012
15 Thông tin di động 8 7.5 B 7.5 (B) 17/02/2012
16 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 9 8 B 8 (B) 12/02/2012
17 Truyền hình số 6 7 B 7 (B) 13/02/2012
18 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
19 Kỹ thuật truyền hình 4 5.5 C 5.5 (C) 29/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo