Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đình Hiệp
Mã sinh viên: 0341050308
Lớp: ĐH CNKT ĐT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Mạch điện tử 1 2 1 3.8 3.2 F F 3.8 (F) 13/09/2011 06/10/2011
2 Phương pháp tính ** 7 ** 6.7 ** C 6.7 (C) 12/09/2011 13/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Kỹ thuật Audio - Video 8 7.3 B 7.3 (B) 13/07/2011
4 Kỹ thuật truyền hình 0 3 1.8 3.8 F F 3.8 (F) 11/08/2011 20/10/2011 ĐPK
5 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 6 6.2 C 6.2 (C) 05/09/2011
6 Thiết kế hệ thống số 6 6.2 C 6.2 (C) 05/09/2011
7 Vi điều khiển 1 4 3.4 5.4 F D 5.4 (D) 19/07/2011 26/09/2011
8 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 5 5.8 C 5.8 (C) 02/08/2011
9 Mạng máy tính (KTĐT) 10 9.8 A 9.8 (A) 29/02/2012
10 Điều khiển logic (ĐT) 6 7 B 7 (B) 07/02/2012
11 Đo lường- cảm biến 7 7.2 B 7.2 (B) 06/02/2012
12 Kỹ thuật truyền số liệu 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 01/03/2012 01/03/2012
13 Thông tin di động 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 17/02/2012 11/03/2012
14 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 9 8 B 8 (B) 12/02/2012
15 Truyền hình số 7 7.3 B 7.3 (B) 13/02/2012
16 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
17 Hệ thống viễn thông 5 5.7 C 5.7 (C) 18/07/2012
18 Kỹ thuật chuyển mạch 5 5.5 C 5.5 (C) 17/07/2012
19 Vi điện tử 2 4.2 D 4.2 (D) 18/07/2012
20 Kỹ thuật truyền hình ** ** ** ** 29/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Kỹ thuật truyền hình 5 6.2 C 6.2 (C) 08/03/2013
22 Tiếng Anh cơ bản 1 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo