Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tô Văn Quân
Mã sinh viên: 0341050313
Lớp: ĐH CNKT ĐT 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Phân tích mạch DC/AC 5 6.3 C 6.3 (C) 01/08/2011
2 Kinh tế học đại cương 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 18/07/2011 06/10/2011
3 Kỹ thuật Audio - Video 8 8 B 8 (B) 13/07/2011
4 Kỹ thuật truyền hình 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 23/08/2011 28/09/2011
5 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 10 9.8 A 9.8 (A) 05/09/2011
6 Thiết kế hệ thống số 8 8.5 A 8.5 (A) 05/09/2011
7 Vi điều khiển 10 9.8 A 9.8 (A) 23/06/2011
8 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 7 7.2 B 7.2 (B) 02/08/2011
9 Tiếng Anh cơ bản 1 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 17/09/2011 03/10/2011
10 Tiếng Anh cơ bản 2 6 6.7 C 6.7 (C) 17/09/2011
11 Mạng máy tính (KTĐT) 9 8.8 A 8.8 (A) 16/02/2012
12 Điều khiển logic (ĐT) 0 8 2.2 7.6 F B 7.6 (B) 07/02/2012 08/03/2012
13 Kỹ thuật truyền số liệu 10 9.3 A 9.3 (A) 13/02/2012
14 Thông tin di động 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 17/02/2012 11/03/2012
15 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8 7.5 B 7.5 (B) 06/03/2012
16 Truyền hình số 8 7.4 B 7.4 (B) 14/02/2012
17 Đo lường- cảm biến 8 8 B 8 (B) 06/02/2012
18 Đo lường điều khiển bằng máy tính 9 8.8 A 8.8 (A) 18/03/2012
19 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo