Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Tiến
Mã sinh viên: 0341050318
Lớp: ĐH CNKT ĐT 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật lý 2 8 7.3 B 7.3 (B) 15/01/2013
2 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) I (I)
3 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 6 6.3 C 6.3 (C) 13/09/2011
4 Mạch điện tử 1 2 4.2 D 4.2 (D) 13/09/2011
5 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) ** ** ** ** 12/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Điều khiển logic ** 0 ** 1.3 ** F 1.3 (F) 12/01/2012 29/02/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Kỹ thuật Audio - Video 8 6.7 C 6.7 (C) 13/07/2011
8 Kỹ thuật truyền hình 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 23/08/2011 28/09/2011
9 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 9 8.5 A 8.5 (A) 05/09/2011
10 Thiết kế hệ thống số 5 5.8 C 5.8 (C) 05/09/2011
11 Vi điều khiển 6 5.6 C 5.6 (C) 23/06/2011
12 Mạng máy tính (KTĐT) 9 8.4 B 8.4 (B) 16/02/2012
13 Kỹ thuật truyền số liệu 9 8.3 B 8.3 (B) 13/02/2012
14 Thông tin di động 5 6.2 C 6.2 (C) 17/02/2012
15 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 3 4.5 D 4.5 (D) 23/02/2012
16 Truyền hình số 8 6.9 C 6.9 (C) 14/02/2012
17 Đo lường- cảm biến 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 06/02/2012 05/03/2012
18 Đo lường điều khiển bằng máy tính 7 7.4 I B 7.4 (B) 09/04/2012
19 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
20 Điều khiển logic (ĐT) 4 5.2 D 5.2 (D) 16/07/2012
21 Kỹ thuật chuyển mạch 4 5.6 C 5.6 (C) 17/07/2012
22 Vi điện tử 4 5.5 C 5.5 (C) 18/07/2012
23 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 2 1 3.3 2.7 F F 3.3 (F) 14/07/2012 31/07/2012 ĐPK

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo