Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thiều Nam
Mã sinh viên: 0341050324
Lớp: ĐH CNKT ĐT 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kỹ thuật lập trình 0 ** 3.2 ** F ** ** 10/08/2011 17/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 8 2.6 7.9 F B 7.9 (B) 11/03/2012 11/03/2012
3 Điện tử số 0 9 1.9 7.9 F B 7.9 (B) 24/06/2011 06/10/2011
4 Kỹ thuật xung 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 30/06/2011 06/10/2011
5 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 ** 1.2 ** F ** ** 07/07/2011 10/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Mạch điện tử 1 7 7.5 B 7.5 (B) 13/09/2011
7 Kỹ thuật Audio - Video 9 7.3 B 7.3 (B) 13/07/2011
8 Kỹ thuật truyền hình 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 23/08/2011 28/09/2011
9 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 10 9.2 A 9.2 (A) 05/09/2011
10 Thiết kế hệ thống số 7 7.2 B 7.2 (B) 05/09/2011
11 Vi điều khiển 10 9.2 A 9.2 (A) 23/06/2011
12 Mạng máy tính (KTĐT) 9 8.9 A 8.9 (A) 16/02/2012
13 Điều khiển logic (ĐT) 0 8 2.6 7.9 F B 7.9 (B) 07/02/2012 08/03/2012
14 Kỹ thuật truyền số liệu 7 7.2 B 7.2 (B) 13/02/2012
15 Thông tin di động 6 6.8 C 6.8 (C) 17/02/2012
16 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8 8 B 8 (B) 06/03/2012
17 Truyền hình số 7 5.6 C 5.6 (C) 14/02/2012
18 Đo lường- cảm biến 7 7.2 B 7.2 (B) 06/02/2012
19 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo