Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hữu Đạt
Mã sinh viên: 0341050327
Lớp: ĐH CNKT ĐT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Mạch điện tử 1 ** ** ** (I) 13/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Kỹ thuật Audio - Video 8 8.2 B 8.2 (B) 13/07/2011
3 Kỹ thuật truyền hình 6 6.7 C 6.7 (C) 11/08/2011
4 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 10 9.2 A 9.2 (A) 05/09/2011
5 Thiết kế hệ thống số 9 8.5 A 8.5 (A) 05/09/2011
6 Vi điều khiển 9 8.9 A 8.9 (A) 19/07/2011
7 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 7 7.4 B 7.4 (B) 02/08/2011
8 Mạng máy tính (KTĐT) 8 8.6 A 8.6 (A) 29/02/2012
9 Điều khiển logic (ĐT) 7 7.8 B 7.8 (B) 07/02/2012
10 Đo lường- cảm biến 6 6.9 C 6.9 (C) 06/02/2012
11 Kỹ thuật truyền số liệu 10 10 A 10 (A) 01/03/2012
12 Thông tin di động 4 4.7 D 4.7 (D) 13/03/2012 ĐPK
13 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 9 9 A 9 (A) 15/02/2012
14 Truyền hình số 4 5.7 C 5.7 (C) 13/02/2012
15 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
16 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 8.5 A 8.5 (A) 25/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo