Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Hưởng
Mã sinh viên: 0341050329
Lớp: ĐH CNKT ĐT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kỹ thuật Audio - Video 8 7.8 B 7.8 (B) 13/07/2011
2 Kỹ thuật truyền hình 3 4 3.8 4.4 F D 4.4 (D) 11/08/2011 28/09/2011
3 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 05/09/2011 26/09/2011
4 Thiết kế hệ thống số 7 6.5 C 6.5 (C) 05/09/2011
5 Vi điều khiển 9 8.9 A 8.9 (A) 19/07/2011
6 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6 6.4 C 6.4 (C) 02/08/2011
7 Mạng máy tính (KTĐT) 9 8.9 A 8.9 (A) 29/02/2012
8 Điều khiển logic (ĐT) 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 07/02/2012 11/03/2012
9 Đo lường- cảm biến 0 8 2.8 8.1 F B 8.1 (B) 06/02/2012 05/03/2012
10 Kỹ thuật truyền số liệu 9 8.5 A 8.5 (A) 01/03/2012
11 Thông tin di động 3 4.2 D 4.2 (D) 17/02/2012
12 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 10 9 A 9 (A) 12/02/2012
13 Truyền hình số 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 13/02/2012 11/03/2012
14 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
15 Hệ thống viễn thông 4 5.2 D 5.2 (D) 18/07/2012
16 Kỹ thuật chuyển mạch 6 5.8 C 5.8 (C) 17/07/2012
17 Vi điện tử 2 4.2 D 4.2 (D) 18/07/2012
18 Kỹ thuật xung 7 7.4 B 7.4 (B) 28/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo