1
|
Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử
|
0
|
**
|
1.8
|
**
|
F
|
**
|
**
|
27/06/2011
|
27/09/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
Điện tử công suất
|
0
|
**
|
1.3
|
**
|
F
|
**
|
**
|
17/09/2011
|
06/10/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
3
|
Thực hành Kỹ thuật xung – số
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
4
|
Vi điều khiển
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
5
|
Thực hành thiết bị Audio+Video+TV
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
6
|
Hệ thống viễn thông
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
24/01/2013
|
14/03/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
7
|
Mạng máy tính (ĐT)
|
0
|
0
|
1.5
|
1.5
|
F
|
F
|
1.5 (F)
|
25/01/2013
|
06/03/2013
|
|
8
|
Truyền hình số
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
01/02/2013
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
10
|
Kỹ thuật Audio - Video
|
0
|
7
|
1.7
|
6.3
|
F
|
C
|
6.3 (C)
|
13/07/2011
|
03/10/2011
|
|
11
|
Kỹ thuật truyền hình
|
0
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
11/08/2011
|
|
|
12
|
Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL)
|
0
|
7
|
1.2
|
5.8
|
F
|
C
|
5.8 (C)
|
05/09/2011
|
26/09/2011
|
|
13
|
Thiết kế hệ thống số
|
0
|
6
|
1.2
|
5.2
|
F
|
D
|
5.2 (D)
|
05/09/2011
|
26/09/2011
|
|
14
|
Vi điều khiển
|
0
|
|
2.7
|
|
F
|
|
2.7 (F)
|
19/07/2011
|
|
|
15
|
Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT)
|
0
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
02/08/2011
|
|
|
16
|
Tiếng Anh cơ bản 2
|
0
|
**
|
0
|
**
|
F
|
**
|
**
|
17/09/2011
|
03/10/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|