Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trương Công Điệp
Mã sinh viên: 0341050340
Lớp: CĐ ĐT 1 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 0 ** 1.8 ** F ** ** 27/06/2011 27/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Điện tử công suất 0 ** 1.3 ** F ** ** 17/09/2011 06/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Thực hành Kỹ thuật xung – số 0 F (I)
4 Vi điều khiển I (I)
5 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 0 F (I)
6 Hệ thống viễn thông ** ** ** ** ** ** ** 24/01/2013 14/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Mạng máy tính (ĐT) 0 0 1.5 1.5 F F 1.5 (F) 25/01/2013 06/03/2013
8 Truyền hình số ** ** ** (I) 01/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) I (I)
10 Kỹ thuật Audio - Video 0 7 1.7 6.3 F C 6.3 (C) 13/07/2011 03/10/2011
11 Kỹ thuật truyền hình 0 0 F (I) 11/08/2011
12 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 7 1.2 5.8 F C 5.8 (C) 05/09/2011 26/09/2011
13 Thiết kế hệ thống số 0 6 1.2 5.2 F D 5.2 (D) 05/09/2011 26/09/2011
14 Vi điều khiển 0 2.7 F 2.7 (F) 19/07/2011
15 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 0 0 F (I) 02/08/2011
16 Tiếng Anh cơ bản 2 0 ** 0 ** F ** ** 17/09/2011 03/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo