Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Tiến Ngọc
Mã sinh viên: 0341050341
Lớp: ĐH CNKT ĐT 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Phương pháp tính 7 7.5 B 7.5 (B) 16/08/2011
2 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 3 4.4 D 4.4 (D) 13/09/2011
3 Điện tử công suất (ĐT) 3 5 D 5 (D) 06/02/2012
4 Kỹ thuật Audio - Video 7 7 B 7 (B) 13/07/2011
5 Kỹ thuật truyền hình 5 5.8 C 5.8 (C) 23/08/2011
6 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 6 7 B 7 (B) 05/09/2011
7 Thiết kế hệ thống số 6 7 B 7 (B) 05/09/2011
8 Vi điều khiển 0 7 3.3 8 F B 8 (B) 23/06/2011 15/09/2011
9 Mạng máy tính (KTĐT) 9 8.7 A 8.7 (A) 16/02/2012
10 Điều khiển logic (ĐT) 3 4.4 D 4.4 (D) 07/02/2012
11 Kỹ thuật truyền số liệu 6 6.4 C 6.4 (C) 13/02/2012
12 Thông tin di động 5 6 C 6 (C) 17/02/2012
13 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8 8 B 8 (B) 06/03/2012
14 Truyền hình số 9 7.9 B 7.9 (B) 14/02/2012
15 Đo lường- cảm biến 2 8 3.9 7.9 F B 7.9 (B) 06/02/2012 05/03/2012
16 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo