Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Cao Đại Chung
Mã sinh viên: 0341050345
Lớp: ĐH CNKT ĐT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Xử lý số tín hiệu 0 ** 2.6 ** F ** ** 07/07/2011 29/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Nguyên lý truyền thông 0 5 2.2 5.6 F C 5.6 (C) 09/02/2012 08/03/2012
3 Điện tử công suất (ĐT) 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 14/01/2013 09/02/2013
4 Kỹ thuật Audio - Video 8 7.5 B 7.5 (B) 13/07/2011
5 Kỹ thuật truyền hình 2 5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 11/08/2011 28/09/2011
6 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 7 1.8 6.5 F C 6.5 (C) 05/09/2011 26/09/2011
7 Thiết kế hệ thống số 6 5.8 C 5.8 (C) 05/09/2011
8 Vi điều khiển 1 3.2 F 3.2 (F) 19/07/2011
9 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) ** ** I ** ** 03/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Thực hành Điện tử cơ bản 2 8 8 B 8 (B) 27/09/2011
11 Tiếng Anh cơ bản 1 5 5.6 C 5.6 (C) 17/09/2011
12 Tiếng Anh cơ bản 2 5 5.7 C 5.7 (C) 17/09/2011
13 Mạng máy tính (KTĐT) 9 8.9 A 8.9 (A) 29/02/2012
14 Xử lý ảnh 0 0 I (I) 10/02/2012 27/03/2012
15 Điều khiển logic (ĐT) 0 ** 2.2 ** F ** ** 07/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Kỹ thuật truyền số liệu 6 6.5 C 6.5 (C) 01/03/2012
17 Thông tin di động 7 6.3 C 6.3 (C) 17/02/2012
18 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 6 5 D 5 (D) 15/02/2012
19 Truyền hình số 8 8 B 8 (B) 13/02/2012
20 Điều khiển logic (ĐT) 2 3 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 21/01/2013 25/02/2013
21 Xử lý ảnh 1 5 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 09/01/2013 29/01/2013
22 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
23 Điều khiển logic (ĐT) 0 0 F (I) 16/07/2012
24 Hệ thống viễn thông 1 3 3.2 4.5 F D 4.5 (D) 18/07/2012 27/07/2012
25 Kỹ thuật chuyển mạch 6 6.6 C 6.6 (C) 17/07/2012
26 Vi điện tử 4 5.5 C 5.5 (C) 18/07/2012
27 Điều khiển logic 6 6.3 C 6.3 (C) 28/05/2013
28 Đo lường điều khiển bằng máy tính 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 21/06/2013 23/06/2013
29 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 6 6.2 C 6.2 (C) 25/05/2013
30 Vi điều khiển 0 4 1.4 4.1 F D 4.1 (D) 12/04/2012 12/04/2012
31 Xử lý số tín hiệu ** ** ** ** ** ** ** 28/03/2012 11/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) ** ** ** ** ** ** ** 26/03/2012 10/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Xử lý số tín hiệu 7 7.3 B 7.3 (B) 09/03/2013
34 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 7 7.2 B 7.2 (B) 11/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo