Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Dương Mạnh Cường
Mã sinh viên: 0341050350
Lớp: ĐH CNKT ĐT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Mạch điện tử 1 4 5.2 D 5.2 (D) 13/09/2011
2 Kỹ thuật Audio - Video 8 7.7 B 7.7 (B) 13/07/2011
3 Kỹ thuật truyền hình 6 5.8 C 5.8 (C) 11/08/2011
4 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 7 6.5 C 6.5 (C) 05/09/2011
5 Thiết kế hệ thống số 6 5.8 C 5.8 (C) 05/09/2011
6 Vi điều khiển 1 1 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 19/07/2011 22/09/2011
7 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 5 5.8 C 5.8 (C) 02/08/2011
8 Mạng máy tính (KTĐT) 8 8.6 A 8.6 (A) 29/02/2012
9 Đo lường- cảm biến 6 6.4 C 6.4 (C) 06/02/2012
10 Kỹ thuật truyền số liệu 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 01/03/2012 01/03/2012
11 Thông tin di động 6 5.8 C 5.8 (C) 17/02/2012
12 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8 6 C 6 (C) 15/02/2012
13 Truyền hình số 5 6.2 C 6.2 (C) 13/02/2012
14 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
15 Hệ thống viễn thông 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 18/07/2012 27/07/2012
16 Kỹ thuật chuyển mạch 5 4.8 D 4.8 (D) 17/07/2012
17 Vi điện tử 2 4.2 D 4.2 (D) 18/07/2012
18 Đo lường điều khiển bằng máy tính 7 7 B 7 (B) 04/04/2012
19 Vi điều khiển 0 6 1.9 5.9 F C 5.9 (C) 12/04/2012 12/04/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo