Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Văn Hoàng
Mã sinh viên: 0341050353
Lớp: ĐH CNKT ĐT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5 D 5 (D) 14/09/2011
2 Điều khiển logic 8 8 B 8 (B) 12/01/2012
3 Kỹ thuật Audio - Video 8 6.8 C 6.8 (C) 13/07/2011
4 Kỹ thuật truyền hình 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 23/08/2011 20/10/2011 ĐPK
5 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 8 7.8 B 7.8 (B) 05/09/2011
6 Thiết kế hệ thống số 6 6.5 C 6.5 (C) 05/09/2011
7 Vi điều khiển 7 7.3 B 7.3 (B) 19/07/2011
8 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 4 4.9 D 4.9 (D) 02/08/2011
9 Tiếng Anh cơ bản 2 6 6.5 C 6.5 (C) 17/09/2011
10 Mạng máy tính (KTĐT) 8 7.6 B 7.6 (B) 16/02/2012
11 Đo lường- cảm biến 0 7 2.2 6.9 F C 6.9 (C) 06/02/2012 05/03/2012
12 Kỹ thuật truyền số liệu 0 5 2.2 5.6 F C 5.6 (C) 13/02/2012 15/03/2012
13 Thông tin di động 5 4.7 D 4.7 (D) 17/02/2012
14 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 9 8 B 8 (B) 12/02/2012
15 Truyền hình số 5 6 C 6 (C) 13/02/2012
16 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
17 Điều khiển logic (ĐT) 6 6.7 C 6.7 (C) 16/07/2012
18 Kỹ thuật chuyển mạch 4 5 D 5 (D) 17/07/2012
19 Vi điện tử 3 4.8 D 4.8 (D) 18/07/2012
20 Đo lường điều khiển bằng máy tính 6 6.2 C 6.2 (C) 04/04/2012
21 Kỹ thuật truyền hình 2 6 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 29/03/2012 12/04/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo