Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nghiêm Viết Kiên
Mã sinh viên: 0341050354
Lớp: ĐH CNKT ĐT 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 5 5.9 C 5.9 (C) 13/09/2011
2 Mạch điện tử 1 6 6.8 C 6.8 (C) 13/09/2011
3 Kỹ thuật Audio - Video 7 6.5 C 6.5 (C) 13/07/2011
4 Kỹ thuật truyền hình 0 3 2.1 4.1 F D 4.1 (D) 11/08/2011 28/09/2011
5 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 7 7.5 B 7.5 (B) 05/09/2011
6 Thiết kế hệ thống số 7 7.5 B 7.5 (B) 05/09/2011
7 Vi điều khiển 7 7.1 B 7.1 (B) 23/06/2011
8 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6 6.7 C 6.7 (C) 02/08/2011
9 Mạng máy tính (KTĐT) 8 8.1 B 8.1 (B) 16/02/2012
10 Kỹ thuật truyền số liệu 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 13/02/2012 15/03/2012
11 Thông tin di động 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 17/02/2012 11/03/2012
12 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 6 5.5 C 5.5 (C) 06/03/2012
13 Truyền hình số 8 7 B 7 (B) 14/02/2012
14 Đo lường- cảm biến 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 06/02/2012 05/03/2012
15 Đo lường điều khiển bằng máy tính 6 6.7 I C 6.7 (C) 04/04/2012
16 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
17 Điều khiển logic (ĐT) 9 8.7 A 8.7 (A) 16/07/2012
18 Kỹ thuật chuyển mạch 5 5.9 C 5.9 (C) 17/07/2012
19 Vi điện tử 2 4 D 4 (D) 18/07/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo