1
|
Mạch điện tử 1
|
0
|
3
|
2.7
|
4.7
|
F
|
D
|
4.7 (D)
|
13/09/2011
|
06/10/2011
|
|
2
|
Kỹ thuật Audio - Video
|
8
|
|
7.2
|
|
B
|
|
7.2 (B)
|
13/07/2011
|
|
|
3
|
Kỹ thuật truyền hình
|
1
|
0
|
1.9
|
1.2
|
F
|
F
|
1.9 (F)
|
11/08/2011
|
28/09/2011
|
|
4
|
Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL)
|
0
|
10
|
2.2
|
8.8
|
F
|
A
|
8.8 (A)
|
05/09/2011
|
26/09/2011
|
|
5
|
Thiết kế hệ thống số
|
0
|
7
|
2.2
|
6.8
|
F
|
C
|
6.8 (C)
|
05/09/2011
|
26/09/2011
|
|
6
|
Vi điều khiển
|
9
|
|
8.9
|
|
A
|
|
8.9 (A)
|
19/07/2011
|
|
|
7
|
Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT)
|
|
6
|
|
4.9
|
I
|
D
|
4.9 (D)
|
|
03/10/2011
|
|
8
|
Tiếng Anh cơ bản 1
|
0
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
17/09/2011
|
|
|
9
|
Mạng máy tính (KTĐT)
|
5
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
29/02/2012
|
|
|
10
|
Đo lường- cảm biến
|
6
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
06/02/2012
|
|
|
11
|
Kỹ thuật truyền số liệu
|
0
|
6
|
2.2
|
6.2
|
F
|
C
|
6.2 (C)
|
01/03/2012
|
01/03/2012
|
|
12
|
Thông tin di động
|
5
|
|
5.2
|
|
D
|
|
5.2 (D)
|
17/02/2012
|
|
|
13
|
Thực hành thiết bị Audio+Video+TV
|
10
|
|
9
|
|
A
|
|
9 (A)
|
12/02/2012
|
|
|
14
|
Truyền hình số
|
5
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
13/02/2012
|
|
|
15
|
Thực tập tốt nghiệp (ĐT)
|
|
|
|
|
|
|
(I)
|
|
|
|
16
|
Đo lường điều khiển bằng máy tính
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
04/04/2012
|
|
|
17
|
Kỹ thuật truyền hình
|
0
|
5
|
1.7
|
5
|
F
|
D
|
5 (D)
|
29/03/2012
|
12/04/2012
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|