Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Quang Vũ
Mã sinh viên: 0341050361
Lớp: ĐH CNKT ĐT 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Phân tích mạch DC/AC 0 ** 2.2 ** F ** ** 01/08/2011 17/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Kỹ thuật Audio - Video 8 8.2 B 8.2 (B) 13/07/2011
3 Kỹ thuật truyền hình 5 5.8 C 5.8 (C) 23/08/2011
4 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 10 8.8 A 8.8 (A) 05/09/2011
5 Thiết kế hệ thống số 8 7.5 B 7.5 (B) 05/09/2011
6 Vi điều khiển 1 3 3.7 5 F D 5 (D) 23/06/2011 15/09/2011
7 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 8 7.8 B 7.8 (B) 02/08/2011
8 Tiếng Anh cơ bản 1 5 5.7 C 5.7 (C) 17/09/2011
9 Tiếng Anh cơ bản 2 6 6.5 C 6.5 (C) 17/09/2011
10 Mạng máy tính (KTĐT) 8 8.1 B 8.1 (B) 16/02/2012
11 Điều khiển logic (ĐT) 3 4.7 D 4.7 (D) 07/02/2012
12 Kỹ thuật truyền số liệu 6 6.6 C 6.6 (C) 13/02/2012
13 Thông tin di động 8 8 B 8 (B) 17/02/2012
14 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8 7.5 B 7.5 (B) 23/02/2012
15 Truyền hình số 7 7.2 B 7.2 (B) 14/02/2012
16 Đo lường- cảm biến 0 8 2.8 8.1 F B 8.1 (B) 06/02/2012 05/03/2012
17 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
18 Điều khiển logic (ĐT) 3 5 D 5 (D) 16/07/2012
19 Đo lường điều khiển bằng máy tính 9 9.2 A 9.2 (A) 13/07/2012
20 Hệ thống viễn thông 6 7 B 7 (B) 18/07/2012
21 Kỹ thuật chuyển mạch 7 7.1 B 7.1 (B) 17/07/2012
22 Hóa học 1 0 0 0 0 F F 0 (F) 19/03/2012 02/07/2012
23 Vi điều khiển 10 9.9 A 9.9 (A) 12/04/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo