Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Thái Đình Quyền
Mã sinh viên: 0341050370
Lớp: ĐH CNKT ĐT 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật lý 1 I (I)
2 Công nghệ nano 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 13/02/2012 13/03/2012
3 Phương pháp tính I (I)
4 Điện tử số 0 4 2.6 5.2 F D 5.2 (D) 12/09/2013 11/10/2013 ĐPK
5 Phương pháp tính I (I)
6 Phương pháp tính 4 5.3 D 5.3 (D) 03/09/2013
7 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) I (I)
8 Phương pháp tính 0 0 F (I) 16/08/2011
9 Vật lý 2 ** 3 ** 2.7 ** F 2.7 (F) 16/01/2013 27/02/2013 ĐPK Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Kỹ thuật Audio - Video 9 7 B 7 (B) 13/07/2011
11 Kỹ thuật truyền hình 0 ** 2.4 ** F ** ** 23/08/2011 28/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 8 1.2 6.5 F C 6.5 (C) 05/09/2011 26/09/2011
13 Thiết kế hệ thống số 0 7 1.2 5.8 F C 5.8 (C) 05/09/2011 26/09/2011
14 Vi điều khiển 0 0 1.6 1.6 F F 1.6 (F) 23/06/2011 15/09/2011
15 Mạng máy tính (KTĐT) 0 8 1.3 6.7 F C 6.7 (C) 16/02/2012 23/02/2012
16 Kỹ thuật truyền số liệu 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 13/02/2012 15/03/2012
17 Thông tin di động 0 8 1.3 6.7 F C 6.7 (C) 17/02/2012 11/03/2012
18 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 0 0 F (I) 06/03/2012
19 Truyền hình số I (I)
20 Đo lường- cảm biến I (I)
21 Đo lường điều khiển bằng máy tính 5 4.8 I D 4.8 (D) 04/04/2012
22 Điều khiển logic (ĐT) 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 21/01/2013 25/02/2013
23 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 5 D 5 (D)
24 Đo lường- cảm biến 6 6.2 C 6.2 (C) 17/01/2013
25 Kỹ thuật chuyển mạch ** 4 ** 5 ** D 5 (D) 21/01/2013 26/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Vi điện tử 6 6.2 C 6.2 (C) 29/05/2013
27 Hệ thống viễn thông 7 5.7 C 5.7 (C) 20/05/2014
28 Vi điện tử 7 7 B 7 (B) 17/05/2014
29 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
30 Điều khiển logic (ĐT) ** 4 ** 3.7 ** F 3.7 (F) 16/07/2012 24/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Kỹ thuật chuyển mạch 0 4 1 3.7 F F 3.7 (F) 17/07/2012 27/07/2012
32 Truyền hình số 0 6 0 4 F D 4 (D) 30/06/2012 25/07/2012
33 Vi điện tử 3 4.8 D 4.8 (D) 18/07/2012
34 Phương pháp tính 0 2 I (I) 13/07/2012 24/07/2012
35 Vi điều khiển 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 12/04/2012 12/04/2012
36 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 5 6 C 6 (C) 26/03/2012
37 Vật lý 1 0 7 1.3 6 F C 6 (C) 05/03/2014 14/03/2014
38 Điện tử số 0 6.5 2.5 6.8 F C 6.8 (C) 28/02/2014 13/03/2014
39 Kỹ thuật truyền hình 4.5 5.7 C 5.7 (C) 28/02/2014
40 Kỹ thuật truyền hình 3 4.7 D 4.7 (D) 05/04/2013 ĐPK

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo