1
|
Vật lý 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
2
|
Công nghệ nano
|
0
|
8
|
2.5
|
7.8
|
F
|
B
|
7.8 (B)
|
13/02/2012
|
13/03/2012
|
|
3
|
Phương pháp tính
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
4
|
Điện tử số
|
0
|
4
|
2.6
|
5.2
|
F
|
D
|
5.2 (D)
|
12/09/2013
|
11/10/2013
|
ĐPK
|
5
|
Phương pháp tính
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
6
|
Phương pháp tính
|
4
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
03/09/2013
|
|
|
7
|
Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
8
|
Phương pháp tính
|
0
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
16/08/2011
|
|
|
9
|
Vật lý 2
|
**
|
3
|
**
|
2.7
|
**
|
F
|
2.7 (F)
|
16/01/2013
|
27/02/2013
|
ĐPK
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
Kỹ thuật Audio - Video
|
9
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
13/07/2011
|
|
|
11
|
Kỹ thuật truyền hình
|
0
|
**
|
2.4
|
**
|
F
|
**
|
**
|
23/08/2011
|
28/09/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
12
|
Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL)
|
0
|
8
|
1.2
|
6.5
|
F
|
C
|
6.5 (C)
|
05/09/2011
|
26/09/2011
|
|
13
|
Thiết kế hệ thống số
|
0
|
7
|
1.2
|
5.8
|
F
|
C
|
5.8 (C)
|
05/09/2011
|
26/09/2011
|
|
14
|
Vi điều khiển
|
0
|
0
|
1.6
|
1.6
|
F
|
F
|
1.6 (F)
|
23/06/2011
|
15/09/2011
|
|
15
|
Mạng máy tính (KTĐT)
|
0
|
8
|
1.3
|
6.7
|
F
|
C
|
6.7 (C)
|
16/02/2012
|
23/02/2012
|
|
16
|
Kỹ thuật truyền số liệu
|
0
|
4
|
1.7
|
4.3
|
F
|
D
|
4.3 (D)
|
13/02/2012
|
15/03/2012
|
|
17
|
Thông tin di động
|
0
|
8
|
1.3
|
6.7
|
F
|
C
|
6.7 (C)
|
17/02/2012
|
11/03/2012
|
|
18
|
Thực hành thiết bị Audio+Video+TV
|
0
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
06/03/2012
|
|
|
19
|
Truyền hình số
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
20
|
Đo lường- cảm biến
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
21
|
Đo lường điều khiển bằng máy tính
|
|
5
|
|
4.8
|
I
|
D
|
4.8 (D)
|
|
04/04/2012
|
|
22
|
Điều khiển logic (ĐT)
|
0
|
4
|
2.2
|
4.8
|
F
|
D
|
4.8 (D)
|
21/01/2013
|
25/02/2013
|
|
23
|
Thực hành thiết bị Audio+Video+TV
|
|
|
5
|
|
D
|
|
5 (D)
|
|
|
|
24
|
Đo lường- cảm biến
|
6
|
|
6.2
|
|
C
|
|
6.2 (C)
|
17/01/2013
|
|
|
25
|
Kỹ thuật chuyển mạch
|
**
|
4
|
**
|
5
|
**
|
D
|
5 (D)
|
21/01/2013
|
26/02/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
26
|
Vi điện tử
|
6
|
|
6.2
|
|
C
|
|
6.2 (C)
|
29/05/2013
|
|
|
27
|
Hệ thống viễn thông
|
7
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
20/05/2014
|
|
|
28
|
Vi điện tử
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
17/05/2014
|
|
|
29
|
Thực tập tốt nghiệp (ĐT)
|
|
|
|
|
|
|
(I)
|
|
|
|
30
|
Điều khiển logic (ĐT)
|
**
|
4
|
**
|
3.7
|
**
|
F
|
3.7 (F)
|
16/07/2012
|
24/07/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
31
|
Kỹ thuật chuyển mạch
|
0
|
4
|
1
|
3.7
|
F
|
F
|
3.7 (F)
|
17/07/2012
|
27/07/2012
|
|
32
|
Truyền hình số
|
0
|
6
|
0
|
4
|
F
|
D
|
4 (D)
|
30/06/2012
|
25/07/2012
|
|
33
|
Vi điện tử
|
3
|
|
4.8
|
|
D
|
|
4.8 (D)
|
18/07/2012
|
|
|
34
|
Phương pháp tính
|
0
|
2
|
|
|
I
|
|
(I)
|
13/07/2012
|
24/07/2012
|
|
35
|
Vi điều khiển
|
0
|
6
|
2.2
|
6.2
|
F
|
C
|
6.2 (C)
|
12/04/2012
|
12/04/2012
|
|
36
|
Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT)
|
5
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
26/03/2012
|
|
|
37
|
Vật lý 1
|
0
|
7
|
1.3
|
6
|
F
|
C
|
6 (C)
|
05/03/2014
|
14/03/2014
|
|
38
|
Điện tử số
|
0
|
6.5
|
2.5
|
6.8
|
F
|
C
|
6.8 (C)
|
28/02/2014
|
13/03/2014
|
|
39
|
Kỹ thuật truyền hình
|
4.5
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
28/02/2014
|
|
|
40
|
Kỹ thuật truyền hình
|
3
|
|
4.7
|
|
D
|
|
4.7 (D)
|
05/04/2013
|
|
ĐPK
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|