Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Trung Hải
Mã sinh viên: 0341050374
Lớp: ĐH CNKT ĐT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 An toàn lao động (ĐT) ** 4 ** 4.5 ** D 4.5 (D) 07/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 1 7 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 12/09/2011 06/10/2011
3 Vật lý 1 ** ** ** ** ** ** ** 12/09/2011 10/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Kỹ thuật Audio - Video 8 6.7 C 6.7 (C) 13/07/2011
5 Kỹ thuật truyền hình 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 11/08/2011 28/09/2011
6 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 05/09/2011 26/09/2011
7 Thiết kế hệ thống số 5 5.5 C 5.5 (C) 05/09/2011
8 Vi điều khiển 9 9 A 9 (A) 19/07/2011
9 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 5 5.7 C 5.7 (C) 02/08/2011
10 Mạng máy tính (KTĐT) 6 6.6 C 6.6 (C) 29/02/2012
11 Điều khiển logic (ĐT) 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 07/02/2012 11/03/2012
12 Đo lường- cảm biến 5 5.4 D 5.4 (D) 06/02/2012
13 Kỹ thuật truyền số liệu 8 8 B 8 (B) 01/03/2012
14 Thông tin di động 0 6 2 6 F C 6 (C) 17/02/2012 11/03/2012
15 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7 6 C 6 (C) 12/02/2012
16 Truyền hình số 6 6.2 C 6.2 (C) 13/02/2012
17 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
18 Hệ thống viễn thông 6 6.3 C 6.3 (C) 18/07/2012
19 Kỹ thuật chuyển mạch 5 5.9 C 5.9 (C) 17/07/2012
20 Vi điện tử 3 4.7 D 4.7 (D) 18/07/2012
21 Kỹ thuật xung 6 6.8 C 6.8 (C) 28/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo