Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hữu Việt
Mã sinh viên: 0341050376
Lớp: ĐH CNKT ĐT 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán ứng dụng 1 1 4 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 12/09/2011 06/10/2011
2 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 14/09/2011
3 Điện tử công suất (ĐT) 0 0 1.5 1.5 F F 1.5 (F) 06/02/2012 08/03/2012
4 Nguyên lý truyền thông 4 5 D 5 (D) 09/02/2012
5 Kỹ thuật Audio - Video 7 6.5 C 6.5 (C) 13/07/2011
6 Kỹ thuật truyền hình 5 5.6 C 5.6 (C) 11/08/2011
7 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 5 5.5 C 5.5 (C) 05/09/2011
8 Thiết kế hệ thống số 6 6.2 C 6.2 (C) 06/09/2011
9 Vi điều khiển 0 9 3 9 F A 9 (A) 24/06/2011 15/09/2011
10 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 2 6 3.4 6.1 F C 6.1 (C) 02/08/2011 03/10/2011
11 Mạng máy tính (KTĐT) 8 7.7 B 7.7 (B) 16/02/2012
12 Điều khiển logic (ĐT) 8 7 B 7 (B) 07/02/2012
13 Kỹ thuật truyền số liệu 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 01/03/2012 01/03/2012
14 Thông tin di động 5 5.4 D 5.4 (D) 17/02/2012
15 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 9 A 9 (A)
16 Truyền hình số 4 5 D 5 (D) 13/02/2012
17 Đo lường- cảm biến 4 5.3 D 5.3 (D) 06/02/2012
18 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
19 Đo lường điều khiển bằng máy tính 8 8 B 8 (B) 13/07/2012
20 Hệ thống viễn thông 3 4.2 D 4.2 (D) 18/07/2012
21 Kỹ thuật chuyển mạch 0 ** 1 ** F ** ** 17/07/2012 27/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Vi điện tử 2 4.2 D 4.2 (D) 18/07/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo