Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Xuân Trường
Mã sinh viên: 0341050421
Lớp: ĐH CNKT ĐT 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Phân tích mạch DC/AC 0 4 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 01/08/2011 26/10/2011 ĐPK
2 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 3 4.7 D 4.7 (D) 23/02/2012 ĐPK
3 Kỹ thuật Audio - Video 8 7.8 B 7.8 (B) 13/07/2011
4 Kỹ thuật truyền hình 8 8.2 B 8.2 (B) 11/08/2011
5 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 10 2.7 9.3 F A 9.3 (A) 05/09/2011 26/09/2011
6 Thiết kế hệ thống số 6 6.7 C 6.7 (C) 06/09/2011
7 Vi điều khiển 0 7 2.3 6.9 F C 6.9 (C) 24/06/2011 15/09/2011
8 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 7 7 B 7 (B) 02/08/2011
9 Mạng máy tính (KTĐT) 0 8 2.2 7.6 F B 7.6 (B) 16/02/2012 23/02/2012
10 Điều khiển logic (ĐT) 7 7.2 B 7.2 (B) 07/02/2012
11 Kỹ thuật truyền số liệu 0 9 3 9 F A 9 (A) 01/03/2012 01/03/2012
12 Thông tin di động 6 6.5 C 6.5 (C) 17/02/2012
13 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8 B 8 (B)
14 Truyền hình số 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 13/02/2012 08/03/2012
15 Đo lường- cảm biến 4 5.5 C 5.5 (C) 06/02/2012
16 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo