Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Văn Hùng
Mã sinh viên: 0341050426
Lớp: CĐ ĐT 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Điện tử công suất (ĐT) 0 0 2 2 F F 2 (F) 01/08/2011 29/09/2011
2 CAD trong điện tử 1 1 3.2 3.2 F F 3.2 (F) 21/07/2011 13/10/2011
3 Kỹ thuật Audio – Video 4 5.2 D 5.2 (D) 20/06/2011
4 Kỹ thuật truyền hình 0 5 0 3.3 F F 3.3 (F) 24/06/2011 29/09/2011
5 Thiết kế hệ thống số 1 10 3.3 9.3 F A 9.3 (A) 28/09/2011 28/09/2011
6 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 5 2.7 6.1 F C 6.1 (C) 07/07/2011 29/09/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 23/08/2011
8 Tiếng anh 4 5 5.4 D 5.4 (D) 28/07/2011
9 Điện tử số ** ** ** (I) 14/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Kỹ thuật xung ** 7 ** 5.6 ** C 5.6 (C) 15/09/2011 10/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Mạch điện tử 1 ** ** ** ** ** ** ** 17/09/2011 10/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Xử lý số tín hiệu ** 5 ** 5.1 ** D 5.1 (D) 17/09/2011 10/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Thực hành Kỹ thuật xung – số 6.3 C 6.3 (C)
14 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7 B 7 (B)
15 Truyền hình số 3 2 3.8 3.2 F F 3.8 (F) 23/02/2012 18/04/2012
16 Vi điện tử 5 4.3 D 4.3 (D) 02/02/2012
17 Vi điều khiển 0 0 1.5 1.5 F F 1.5 (F) 18/02/2012 11/03/2012
18 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 5 5.8 C 5.8 (C) 13/02/2012
19 Vi điều khiển nâng cao 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 19/07/2012 20/07/2012
20 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo