Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thế Dũng
Mã sinh viên: 0341050433
Lớp: ĐH CNKT ĐT 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán ứng dụng 1 5 6.2 C 6.2 (C) 12/09/2011
2 Kỹ thuật Audio - Video 8 7.8 B 7.8 (B) 13/07/2011
3 Kỹ thuật truyền hình 5 5.9 C 5.9 (C) 11/08/2011
4 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 10 9.2 A 9.2 (A) 27/06/2011
5 Thiết kế hệ thống số 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 24/06/2011 27/09/2011
6 Vi điều khiển 1 7 3.1 7.1 F B 7.1 (B) 07/07/2011 22/09/2011
7 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 5 6.1 C 6.1 (C) 02/08/2011
8 Mạng máy tính (KTĐT) 7 7.1 B 7.1 (B) 29/02/2012
9 Kỹ thuật chuyển mạch 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 14/02/2012 08/03/2012
10 Kỹ thuật truyền số liệu 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 13/02/2012 15/03/2012
11 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 6 C 6 (C)
12 Truyền hình số 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 13/02/2012 08/03/2012
13 Đo lường- cảm biến 7 7.2 B 7.2 (B) 06/02/2012
14 Đo lường điều khiển bằng máy tính 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 13/04/2012 14/04/2012
15 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
16 Điều khiển logic (ĐT) 8 8.3 B 8.3 (B) 16/07/2012
17 Hệ thống viễn thông 8 7.5 B 7.5 (B) 18/07/2012
18 Thông tin di động ** ** ** ** ** ** ** 17/07/2012 30/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Truyền hình số 0 0 F (I) 30/06/2012
20 Vi điện tử 3 4.7 D 4.7 (D) 18/07/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo