Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Quý Bình
Mã sinh viên: 0341050440
Lớp: ĐH CNKT ĐT 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Mạch điện tử 1 0 3 2.1 4.1 F D 4.1 (D) 06/02/2012 11/03/2012
2 Kỹ thuật Audio - Video 7 6.4 C 6.4 (C) 13/07/2011
3 Kỹ thuật truyền hình 4 5.2 D 5.2 (D) 11/08/2011
4 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 7 6.8 C 6.8 (C) 27/06/2011
5 Thiết kế hệ thống số 7 6.5 C 6.5 (C) 24/06/2011
6 Vi điều khiển 9 8.9 A 8.9 (A) 07/07/2011
7 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6 5.6 I C 5.6 (C) 03/10/2011
8 Mạng máy tính (KTĐT) 9 9 A 9 (A) 29/02/2012
9 Kỹ thuật chuyển mạch 9 8.6 A 8.6 (A) 14/02/2012
10 Kỹ thuật truyền số liệu 7 7.2 B 7.2 (B) 13/02/2012
11 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 6 C 6 (C)
12 Truyền hình số 7 7.2 B 7.2 (B) 13/02/2012
13 Đo lường- cảm biến 3 5.2 D 5.2 (D) 06/02/2012
14 Đo lường điều khiển bằng máy tính 8 8.1 B 8.1 (B) 18/03/2012
15 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
16 Điều khiển logic (ĐT) 9 8.5 A 8.5 (A) 16/07/2012
17 Hệ thống viễn thông 0 6 3 7 F B 7 (B) 18/07/2012 27/07/2012
18 Thông tin di động ** ** ** ** ** ** ** 17/07/2012 30/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Vi điện tử 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 18/07/2012 27/07/2012
20 Toán ứng dụng 2 4 5.3 D 5.3 (D) 27/03/2012
21 Kỹ thuật truyền hình 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 29/03/2012 12/04/2012
22 Phân tích mạch DC/AC 8 7.8 B 7.8 (B) 27/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo