Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Văn Tân
Mã sinh viên: 0341050441
Lớp: ĐH CNKT ĐT 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 6 3.8 6.5 F C 6.5 (C) 14/09/2011 13/10/2011
2 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 6 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 17/09/2011 07/10/2011
3 Kỹ thuật Audio - Video 6 6.7 C 6.7 (C) 13/07/2011
4 Kỹ thuật truyền hình 4 5.2 D 5.2 (D) 11/08/2011
5 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 7 7.2 B 7.2 (B) 05/09/2011
6 Thiết kế hệ thống số 8 7.8 B 7.8 (B) 06/09/2011
7 Vi điều khiển 10 9.9 A 9.9 (A) 23/06/2011
8 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 5 5.9 C 5.9 (C) 02/08/2011
9 Mạng máy tính (KTĐT) 8 7.7 B 7.7 (B) 16/02/2012
10 Điều khiển logic (ĐT) 3 4.4 D 4.4 (D) 07/02/2012
11 Kỹ thuật chuyển mạch 5 5.7 C 5.7 (C) 14/02/2012
12 Kỹ thuật truyền số liệu 8 7.8 B 7.8 (B) 15/03/2012
13 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7 B 7 (B)
14 Truyền hình số 5 5.8 C 5.8 (C) 13/02/2012
15 Đo lường- cảm biến 4 5 D 5 (D) 06/02/2012
16 Đo lường điều khiển bằng máy tính 9 8.5 A 8.5 (A) 18/03/2012
17 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
18 Điều khiển logic (ĐT) 9 9.2 A 9.2 (A) 16/07/2012
19 Hệ thống viễn thông 6 6.5 C 6.5 (C) 18/07/2012
20 Thông tin di động ** ** ** ** ** ** ** 17/07/2012 30/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Vi điện tử 4 5.5 C 5.5 (C) 18/07/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo