Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thành Vinh
Mã sinh viên: 0341050447
Lớp: ĐH CNKT ĐT 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 17/02/2012 10/04/2012
2 Mạch điện tử 1 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 13/09/2011 06/10/2011
3 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 4 D 4 (D) 14/09/2011
4 Kỹ thuật Audio - Video 8 8 B 8 (B) 13/07/2011
5 Kỹ thuật truyền hình 7 7.6 B 7.6 (B) 11/08/2011
6 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 05/09/2011 26/09/2011
7 Thiết kế hệ thống số 6 6.3 C 6.3 (C) 06/09/2011
8 Vi điều khiển 0 7 1.7 6.3 F C 6.3 (C) 24/06/2011 15/09/2011
9 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 7 7.2 B 7.2 (B) 02/08/2011
10 Tiếng Anh cơ bản 1 5 5.9 C 5.9 (C) 17/09/2011
11 Mạng máy tính (KTĐT) 10 8.9 A 8.9 (A) 16/02/2012
12 Điều khiển logic (ĐT) 2 4.5 D 4.5 (D) 27/02/2012 ĐPK
13 Kỹ thuật truyền số liệu 6 6.7 C 6.7 (C) 01/03/2012
14 Thông tin di động 3 4.3 D 4.3 (D) 17/02/2012
15 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 9 A 9 (A)
16 Truyền hình số 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 13/02/2012 08/03/2012
17 Đo lường điều khiển bằng máy tính 9 8.7 A 8.7 (A) 18/03/2012
18 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
19 Hệ thống viễn thông 5 5.5 C 5.5 (C) 18/07/2012
20 Kỹ thuật chuyển mạch 6 6.7 C 6.7 (C) 17/07/2012
21 Vi điện tử 2 4 D 4 (D) 18/07/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo