Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Thịnh
Mã sinh viên: 0341050449
Lớp: ĐH CNKT ĐT 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Phương pháp tính ** 5 ** 5.5 ** C 5.5 (C) 12/09/2011 13/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Toán ứng dụng 2 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 12/09/2011 06/10/2011
3 Kỹ thuật Audio - Video 8 7.3 B 7.3 (B) 13/07/2011
4 Kỹ thuật truyền hình 5 6 C 6 (C) 11/08/2011
5 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 05/09/2011 26/09/2011
6 Thiết kế hệ thống số 5 5.7 C 5.7 (C) 06/09/2011
7 Vi điều khiển 0 0 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 23/06/2011 15/09/2011
8 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 1 6 3.1 6.4 F C 6.4 (C) 02/08/2011 03/10/2011
9 Mạng máy tính (KTĐT) 8 7.9 B 7.9 (B) 16/02/2012
10 Điều khiển logic (ĐT) 2 4 3.6 4.9 F D 4.9 (D) 07/02/2012 08/03/2012
11 Kỹ thuật truyền số liệu 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 01/03/2012 01/03/2012
12 Thông tin di động 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 17/02/2012 11/03/2012
13 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 9 A 9 (A)
14 Truyền hình số 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 13/02/2012 08/03/2012
15 Đo lường- cảm biến 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 06/02/2012 05/03/2012
16 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
17 Đo lường điều khiển bằng máy tính 7 7.5 B 7.5 (B) 13/07/2012
18 Hệ thống viễn thông 8 7.5 B 7.5 (B) 18/07/2012
19 Kỹ thuật chuyển mạch 6 6.8 C 6.8 (C) 17/07/2012
20 Vi điều khiển 6 6.1 C 6.1 (C) 12/04/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo