Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Trọng Luân
Mã sinh viên: 0341050450
Lớp: ĐH CNKT ĐT 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kỹ thuật Audio - Video 7 7.3 B 7.3 (B) 13/07/2011
2 Kỹ thuật truyền hình 5 6.1 C 6.1 (C) 11/08/2011
3 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 05/09/2011 26/09/2011
4 Thiết kế hệ thống số 6 7 B 7 (B) 06/09/2011
5 Vi điều khiển 0 0 1.9 1.9 F F 1.9 (F) 23/06/2011 15/09/2011
6 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 8 7.7 B 7.7 (B) 02/08/2011
7 Mạng máy tính (KTĐT) 7 6.3 C 6.3 (C) 16/02/2012
8 Điều khiển logic (ĐT) 9 6.6 C 6.6 (C) 07/02/2012
9 Kỹ thuật truyền số liệu 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 01/03/2012 01/03/2012
10 Thông tin di động 7 7.2 B 7.2 (B) 17/02/2012
11 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8 B 8 (B)
12 Truyền hình số 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 13/02/2012 08/03/2012
13 Đo lường- cảm biến 1 6 3.8 7.2 F B 7.2 (B) 06/02/2012 05/03/2012
14 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
15 Hệ thống viễn thông 0 7 1.8 6.5 F C 6.5 (C) 18/07/2012 27/07/2012
16 Kỹ thuật chuyển mạch 4 5.4 D 5.4 (D) 17/07/2012
17 Vi điện tử 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 18/07/2012 27/07/2012
18 Vi điều khiển 0 4 1.9 4.5 F D 4.5 (D) 12/04/2012 12/04/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo