Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đăng Hải
Mã sinh viên: 0341050452
Lớp: CĐ ĐT 6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Điện tử công suất (ĐT) 5 6.3 C 6.3 (C) 01/08/2011
2 CAD trong điện tử 0 8 2.9 8.2 F B 8.2 (B) 13/09/2011 07/10/2011
3 Kỹ thuật Audio – Video 7 7.3 B 7.3 (B) 20/06/2011
4 Kỹ thuật truyền hình 7 6.7 C 6.7 (C) 24/06/2011
5 Thiết kế hệ thống số 10 9.5 A 9.5 (A) 28/09/2011
6 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 3 4.6 D 4.6 (D) 07/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 23/08/2011 29/09/2011
8 Tiếng anh 4 6 6.3 C 6.3 (C) 28/07/2011
9 Đo lường điện và thiết bị đo 9 9.2 A 9.2 (A) 14/09/2011
10 Mạch điện tử 1 7 7.2 B 7.2 (B) 17/09/2011
11 Tin học văn phòng 8 8.7 A 8.7 (A) 18/09/2011
12 Điều khiển lôgic (ĐT) 6 5.8 C 5.8 (C) 18/02/2012
13 Hệ thống viễn thông 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 08/02/2012 08/03/2012
14 Thực hành Kỹ thuật xung – số 9.7 A 9.7 (A)
15 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 9 A 9 (A)
16 Truyền hình số 9 9 A 9 (A) 23/02/2012
17 Vi điều khiển 0 8 2.7 8.1 F B 8.1 (B) 12/03/2012 13/03/2012
18 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 5 5.8 C 5.8 (C) 13/02/2012
19 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 4 5.5 C 5.5 (C) 12/07/2012
20 Vi điều khiển nâng cao 8 8.5 A 8.5 (A) 19/07/2012
21 Phân tích mạch DC/AC 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 29/03/2012 17/04/2012
22 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 4 2.3 4.9 F D 4.9 (D) 04/04/2012 13/04/2012
23 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo