Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đức Hạnh
Mã sinh viên: 0341050455
Lớp: ĐH CNKT ĐT 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Mạch điện tử 1 0 I (I) 06/02/2012
2 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 10 8.8 A 8.8 (A) 23/01/2015
3 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 0 5.5 2.1 5.8 F C 5.8 (C) 19/12/2014 22/01/2015
4 Kỹ thuật Audio - Video 7 6.8 C 6.8 (C) 13/07/2011
5 Kỹ thuật truyền hình 0 ** 2.3 ** F ** ** 11/08/2011 28/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 10 9 A 9 (A) 27/06/2011
7 Thiết kế hệ thống số 10 8.5 A 8.5 (A) 24/06/2011
8 Vi điều khiển 9 8.9 A 8.9 (A) 07/07/2011
9 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 5 5.6 C 5.6 (C) 02/08/2011
10 Thông tin di động 2 7 2.1 5.4 F D 5.4 (D) 16/07/2015 05/08/2015
11 Tiếng Anh cơ bản 1 3 ** 3.9 ** F ** 3.9 (F) 17/09/2011 03/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV I (I)
13 Truyền hình số 0 ** 2.8 ** F ** ** 13/02/2012 08/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Kỹ thuật chuyển mạch 0 0 2 2 F F 2 (F) 20/12/2014 23/01/2015
15 Hệ thống viễn thông 5.5 6 C 6 (C) 20/12/2014
16 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 6.7 C 6.7 (C)
17 Vi điện tử 0 6 2 6 F C 6 (C) 30/12/2014 28/01/2015
18 Truyền hình số 2 4.3 D 4.3 (D) 30/12/2014
19 Đo lường điều khiển bằng máy tính 9 8.5 A 8.5 (A) 12/05/2015
20 Kỹ thuật chuyển mạch 8 8.5 A 8.5 (A) 19/05/2015
21 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 7.5 8.3 B 8.3 (B) 17/05/2015
22 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
23 Mạch điện tử 1 0 8.5 3 8.7 F A 8.7 (A) 30/08/2014 25/09/2014
24 Kỹ thuật xung 0 2.5 2.5 4.2 F D 4.2 (D) 11/02/2015 09/03/2015
25 Mạch điện tử 2 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 06/02/2015 03/03/2015
26 Kỹ thuật truyền hình 6 6.7 C 6.7 (C) 06/02/2015
27 Tiếng Anh cơ bản 1 5 5.5 C 5.5 (C) 10/02/2015
28 Đồ án tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-ĐT) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo