1
|
Mạch điện tử 1
|
0
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
06/02/2012
|
|
|
2
|
Vi xử lý và cấu trúc máy tính
|
10
|
|
8.8
|
|
A
|
|
8.8 (A)
|
23/01/2015
|
|
|
3
|
Kỹ thuật siêu cao tần và anten
|
0
|
5.5
|
2.1
|
5.8
|
F
|
C
|
5.8 (C)
|
19/12/2014
|
22/01/2015
|
|
4
|
Kỹ thuật Audio - Video
|
7
|
|
6.8
|
|
C
|
|
6.8 (C)
|
13/07/2011
|
|
|
5
|
Kỹ thuật truyền hình
|
0
|
**
|
2.3
|
**
|
F
|
**
|
**
|
11/08/2011
|
28/09/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL)
|
10
|
|
9
|
|
A
|
|
9 (A)
|
27/06/2011
|
|
|
7
|
Thiết kế hệ thống số
|
10
|
|
8.5
|
|
A
|
|
8.5 (A)
|
24/06/2011
|
|
|
8
|
Vi điều khiển
|
9
|
|
8.9
|
|
A
|
|
8.9 (A)
|
07/07/2011
|
|
|
9
|
Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT)
|
5
|
|
5.6
|
|
C
|
|
5.6 (C)
|
02/08/2011
|
|
|
10
|
Thông tin di động
|
2
|
7
|
2.1
|
5.4
|
F
|
D
|
5.4 (D)
|
16/07/2015
|
05/08/2015
|
|
11
|
Tiếng Anh cơ bản 1
|
3
|
**
|
3.9
|
**
|
F
|
**
|
3.9 (F)
|
17/09/2011
|
03/10/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
12
|
Thực hành thiết bị Audio+Video+TV
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
13
|
Truyền hình số
|
0
|
**
|
2.8
|
**
|
F
|
**
|
**
|
13/02/2012
|
08/03/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
14
|
Kỹ thuật chuyển mạch
|
0
|
0
|
2
|
2
|
F
|
F
|
2 (F)
|
20/12/2014
|
23/01/2015
|
|
15
|
Hệ thống viễn thông
|
5.5
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
20/12/2014
|
|
|
16
|
Thực hành thiết bị Audio+Video+TV
|
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
|
|
|
17
|
Vi điện tử
|
0
|
6
|
2
|
6
|
F
|
C
|
6 (C)
|
30/12/2014
|
28/01/2015
|
|
18
|
Truyền hình số
|
2
|
|
4.3
|
|
D
|
|
4.3 (D)
|
30/12/2014
|
|
|
19
|
Đo lường điều khiển bằng máy tính
|
9
|
|
8.5
|
|
A
|
|
8.5 (A)
|
12/05/2015
|
|
|
20
|
Kỹ thuật chuyển mạch
|
8
|
|
8.5
|
|
A
|
|
8.5 (A)
|
19/05/2015
|
|
|
21
|
Kỹ thuật siêu cao tần và anten
|
7.5
|
|
8.3
|
|
B
|
|
8.3 (B)
|
17/05/2015
|
|
|
22
|
Thực tập tốt nghiệp (ĐT)
|
|
|
|
|
|
|
(I)
|
|
|
|
23
|
Mạch điện tử 1
|
0
|
8.5
|
3
|
8.7
|
F
|
A
|
8.7 (A)
|
30/08/2014
|
25/09/2014
|
|
24
|
Kỹ thuật xung
|
0
|
2.5
|
2.5
|
4.2
|
F
|
D
|
4.2 (D)
|
11/02/2015
|
09/03/2015
|
|
25
|
Mạch điện tử 2
|
0
|
8
|
2.8
|
8.2
|
F
|
B
|
8.2 (B)
|
06/02/2015
|
03/03/2015
|
|
26
|
Kỹ thuật truyền hình
|
6
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
06/02/2015
|
|
|
27
|
Tiếng Anh cơ bản 1
|
5
|
|
5.5
|
|
C
|
|
5.5 (C)
|
10/02/2015
|
|
|
28
|
Đồ án tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-ĐT)
|
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|