Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đinh Văn Khoản
Mã sinh viên: 0341050463
Lớp: ĐH CNKT ĐT 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Mạch điện tử 1 7 7.3 B 7.3 (B) 13/09/2011
2 Kỹ thuật Audio - Video 7 6.9 C 6.9 (C) 13/07/2011
3 Kỹ thuật truyền hình 3 4 D 4 (D) 11/08/2011
4 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 10 9.3 A 9.3 (A) 27/06/2011
5 Thiết kế hệ thống số 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 24/06/2011 27/09/2011
6 Vi điều khiển 1 6 2.5 5.9 F C 5.9 (C) 07/07/2011 22/09/2011
7 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6 6.4 C 6.4 (C) 02/08/2011
8 Mạng máy tính (KTĐT) 9 8.9 A 8.9 (A) 29/02/2012
9 Kỹ thuật chuyển mạch 5 5.6 C 5.6 (C) 14/02/2012
10 Kỹ thuật truyền số liệu 1 4 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 13/02/2012 15/03/2012
11 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8 B 8 (B)
12 Truyền hình số 8 8 B 8 (B) 13/02/2012
13 Đo lường- cảm biến 8 8 B 8 (B) 06/02/2012
14 Đo lường điều khiển bằng máy tính 9 8.5 A 8.5 (A) 18/03/2012
15 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
16 Điều khiển logic (ĐT) 6 7 B 7 (B) 16/07/2012
17 Hệ thống viễn thông 6 5.8 C 5.8 (C) 18/07/2012
18 Thông tin di động 6 6.7 C 6.7 (C) 17/07/2012
19 Anh C ** ** ** (I) 24/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Vật liệu & Linh kiện điện tử 8 7.6 B 7.6 (B) 23/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo