Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Xuân Định
Mã sinh viên: 0341050464
Lớp: ĐH CNKT ĐT 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 6 7 B 7 (B) 17/02/2012
2 Nhập môn tin học I (I)
3 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 10 7.7 B 7.7 (B) 13/09/2011
4 Toán ứng dụng 1 5 6 C 6 (C) 12/09/2011
5 Kỹ thuật Audio - Video 8 7.3 B 7.3 (B) 13/07/2011
6 Kỹ thuật truyền hình 6 6.4 C 6.4 (C) 11/08/2011
7 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 8 8 B 8 (B) 27/06/2011
8 Thiết kế hệ thống số 8 7.8 B 7.8 (B) 24/06/2011
9 Vi điều khiển 1 8 3.1 7.8 F B 7.8 (B) 07/07/2011 22/09/2011
10 Mạng máy tính (KTĐT) 8 8.6 A 8.6 (A) 29/02/2012
11 Kỹ thuật chuyển mạch 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 14/02/2012 08/03/2012
12 Kỹ thuật truyền số liệu 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 13/02/2012 15/03/2012
13 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 2 F 2 (F)
14 Truyền hình số 6 6.5 C 6.5 (C) 13/02/2012
15 Đo lường- cảm biến 5 6 C 6 (C) 06/02/2012
16 Đo lường điều khiển bằng máy tính 7 7.3 B 7.3 (B) 13/04/2012
17 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
18 Điều khiển logic (ĐT) 2 4 3.8 5.2 F D 5.2 (D) 16/07/2012 24/07/2012
19 Hệ thống viễn thông 7 6.7 C 6.7 (C) 18/07/2012
20 Thông tin di động ** ** ** ** ** ** ** 17/07/2012 30/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Truyền hình số 0 0 F (I) 30/06/2012
22 Vi điện tử 2 4.2 D 4.2 (D) 18/07/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo